KẾ HOẠCH HỌC THÁNG 04/2021
STT
|
LỚP
|
SĨ SỐ
|
MÔN HỌC
|
TỪ NGÀY ĐẾN NGÀY
|
1
|
Luật HN-VB1K5
|
22
|
Luật hình sự 1,2, Luật tố tụng hình sự
|
26/3-4/4, 9/4-18/4, 23/4-9/5
|
2
|
LHN VB1K6+VB2K5
|
86
|
Lịch sữ văn minh thế giới
|
1/4-4/4
|
3
|
Luật HN-VB1K3
|
43
|
Tội phạm học, Luật môi trường, Luật an sinh XH,
|
1/4-4/4, 8/4-11/4, 15/4-18/4
|
4
|
Luật HN-VB1K4
|
71
|
Xã hội học PL, Luật tố tụng HC, Luật thi hành án DS
|
2/4-11/4, 15/4-18/4, 22/4-25/4
|
5
|
Luật HN-VB2K4
|
26
|
Luật đất đai, Luật tài chính
|
2/4-11/4, 16/4-25/4
|
6
|
XDCD9+19-VB2
|
40
|
Xây dựng đường ô tô, Thi công cầu
|
3/4-25/4
|
7
|
LTĐ19
|
60
|
|
3/4-25/4
|
8
|
QTKD 21
|
49
|
Marketing CB, Kinh tế vi mô
|
3,4,17,18/4
|
9
|
NN Anh-Vb2
|
44
|
Cú pháp, Nghe nói 5
|
3/4-18/4
|
10
|
NH 45,46
|
62
|
Tín dụng ngân hàng, Kế toán công
|
3/4-18/4
|
11
|
ĐH QLĐĐ20B2-L3
|
26
|
Cơ sở viễn thám, Khí tượng thủy văn, Thực hành ứng dụng viễn thám
|
3/4-25/4
|
12
|
ĐHGDMN19- L3
|
34
|
Tổ chức các hoạt động trải nghiệm cho trẻ MN
|
3/4-11/4
|
13
|
QLNN
|
|
|
3/4-25/4
|
14
|
BDLĐ Phòng
|
|
|
3/4-17/4
|
15
|
ĐH Kế toán-VB1
|
49
|
Nguyên lý kế toán
|
10/4-18/4
|
16
|
ĐH Luật K12
|
33
|
PL kinh doanh BĐS, Giao dịch BĐS
|
10/4-25/4
|
17
|
QTKD 19
|
52
|
Marketing quốc tế
|
17,18/4
|
18
|
ĐHGDTH20-L2
|
136
|
Hoạt động trải nghiệm ở Tiểu học
|
17/4-24/4
|
|