Biểu mẫu 15
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TÂY NINH
TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN TỈNH
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục thường xuyên
năm học 2020-2021
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
|
Số m2 / học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
16
|
1.24
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
4
|
2.63
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
12
|
1.54
|
7
|
Hội trường
|
1
|
1.30
|
8
|
Bình quân lớp/phòng học
|
2
|
|
9
|
Bình quân học sinh/lớp
|
39.5
|
|
III
|
Số điểm trường
|
|
Số m2/học viên
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
10905
|
6.9
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
2461
|
1.6
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
3227
|
2.04
|
2
|
Diện tích phòng thí nghiệm (m2)
|
0
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
50
|
|
4
|
Diện tích phòng lao động sản xuất (m2)
|
0
|
|
5
|
Diện tích phòng thực hành (m2)
|
0
|
|
6
|
Diện tích xưởng sản xuất (m2)
|
0
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (đơn vị tính: bộ)
|
/
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có Theo quy định
|
/
|
Trung tâm GDTX tỉnh Tây Ninh không dạy học sinh văn hóa phổ thông nên không sử dụng thiết bị dạy học chương trình phổ thông
|
1.1
|
Khối lớp...
|
/
|
1.2
|
Khối lớp...
|
/
|
1.3
|
Khối lớp...
|
/
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
/
|
2.1
|
Khối lớp...
|
/
|
2.2
|
Khối lớp...
|
/
|
2.3
|
Khối lớp...
|
/
|
3
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)
|
/
|
4
|
…
|
/
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
128
|
Số học sinh / bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị / lớp
|
1
|
Ti vi
|
29
|
|
2
|
Cát xét
|
28
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
10
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead / projector / vật thể
|
26
|
|
5
|
Máy phát điện
|
1
|
|
6
|
Máy photocopy
|
3
|
|
7
|
Máy in
|
13
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
23
|
XI
|
Nhà ăn
|
45
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học viên bán trú
|
/
|
/
|
/
|
XIII
|
Khu nội trú
|
/
|
/
|
/
|
XIV
|
Phòng nghỉ cho giảng viên liên kết đào tạo
|
10 phòng / 192 m2
|
/
|
/
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học viên
|
Số m2/học viên
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
2
|
0
|
9
|
0
|
Tổng 375 m2
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
(*Theo Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của Trung tâm
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Biểu mẫu 16
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TÂY NINH
TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN TỈNH
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục thường xuyên, năm học 2020-2021
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Khác
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
16
|
|
1
|
12
|
|
1
|
2
|
|
I
|
Giáo viên. Trong đó số giáo viên dạy môn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh
|
6
|
|
|
6
|
|
|
|
Dạy lớp ngắn hạn
|
5
|
Tin học
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giám đốc
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó giám đốc
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên tổng hợp
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
2
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên thủ quỹ
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên khác
|
10
|
|
|
7
|
|
1
|
2
|
|
Giáo viên thỉnh giảng các lớp ngoại ngữ, tin học ngắn hạn
|
1
|
Ngoại ngữ (tiếng Anh)
|
28
|
|
1
|
27
|
|
|
|
|
2
|
Ứng dụng CNTT
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
29
|
|
2
|
27
|
|
|
|
|