Biểu mẫu 14
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TÂY NINH
TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN TỈNH
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của cơ sở giáo dục thường xuyên, năm học 2020-2021
A. Đối với người học chương trình phổ thông: Trung tâm GDTX tỉnh không có người học chương trình phổ thông.
B. Đào tạo liên kết hình thức vừa làm vừa học, từ xa (đại học, cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm)
STT
|
|
Trình độ đào tạo
|
Quy mô đào tạo
|
Số học viên tốt nghiệp (trong năm học 2020-2021)
|
Phân loại tốt nghiệp
|
Tỷ lệ học viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường (Đối với học viên chưa có việc làm)
|
Loại xuất sắc
|
Loại giỏi
|
Loại khá
|
I
|
Tổng số
|
|
1742
|
268
|
|
|
|
|
II
|
Liên kết đào tạo hình thức vừa làm vừa học
|
1
|
Xây dựng
|
ĐH
|
58
|
|
/
|
/
|
/
|
|
2
|
Điện Công nghiệp
|
ĐH
|
26
|
|
/
|
/
|
/
|
|
3
|
Kế toán
|
ĐH
|
49
|
|
/
|
/
|
/
|
|
4
|
Luật
|
ĐH
|
394
|
96
|
/
|
/
|
/
|
80%
|
5
|
Ngân hàng
|
ĐH
|
90
|
25
|
/
|
/
|
/
|
80%
|
6
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
44
|
|
/
|
/
|
/
|
|
7
|
Quản lý đất đai
|
ĐH
|
36
|
|
/
|
/
|
/
|
|
8
|
Quản lý dự án
|
ĐH
|
11
|
11
|
/
|
/
|
/
|
|
9
|
Giáo dục mầm non
|
ĐHLT
|
180
|
|
/
|
/
|
/
|
|
10
|
Giáo dục tiểu học
|
ĐHLT
|
232
|
|
/
|
/
|
/
|
|
11
|
Hệ thống điện
|
ĐHLT
|
110
|
|
/
|
/
|
/
|
|
12
|
Kế toán
|
ĐHLT
|
60
|
|
/
|
/
|
/
|
|
13
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐHLT
|
65
|
|
/
|
/
|
/
|
|
14
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐHLT
|
36
|
|
/
|
/
|
/
|
|
15
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐHLT
|
23
|
|
/
|
/
|
/
|
|
16
|
Xây dựng cầu đường
|
ĐHLT
|
31
|
|
/
|
/
|
/
|
|
17
|
Kế toán
|
TC
|
18
|
18
|
/
|
/
|
/
|
90%
|
18
|
Sư phạm Mầm non
|
TC
|
8
|
8
|
/
|
/
|
/
|
100%
|
|
TC
|
|
1471
|
158
|
|
|
|
|
III
|
Liên kết đào tạo hình thức từ xa
|
1
|
Luật
|
ĐH
|
96
|
36
|
/
|
/
|
/
|
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
175
|
74
|
/
|
/
|
/
|
90%
|
|
TC
|
|
271
|
110
|
|
|
|
|
IV
|
Chương trình đào tạo, bồi dưỡng liên kết với các doanh nghiệp
|
1
|
Chuyên ngành
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
C. Các chương trình bồi dưỡng, đào tạo khác
STT
|
Chương trình bồi dưỡng, đào tạo
|
Số người tham gia
|
Thời gian bồi dưỡng, đào tạo (tháng)
|
Số người được cấp chứng chỉ (nếu có)
|
1
|
Lãnh đạo cấp phòng
|
32
|
2 tháng
|
32
|
2
|
Quản lý nhà nước ngạch Chuyên viên
|
338
|
2,5 tháng
|
270
|
3
|
Giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em
|
15
|
2 tháng
|
15
|
4
|
Kế toán trưởng
|
30
|
1 tháng
|
30
|
5
|
Kế toán viên
|
61
|
3 tháng
|
61
|