Stt
|
Tên lớp
|
Môn thi
|
Thời gian
|
1
|
ĐH NNA22 - Huế
|
- Phân tích diễn ngôn.
|
- S.26/11, ca.1 - 01P/31 HV
|
2
|
ĐH Luật Huế22
|
- Pháp luật thị trường chứng khoán;
- Thực hành nghề nghiệp.
|
- C.25/11, 2 ca - 01P/29 HV
|
|
|
- PL về TM hoá tài sản trí tuệ;
- PL XNK qua biên giới.
|
- S.26/11, 2 ca - 01P/29 HV
|
- Cải cách hành chính.
|
- C.26/11, 2 ca - 01P/16 HV
|
3
|
ĐH Luật Huế23 - L1
|
- Luật Môi trường;
- Luật Hành chính.
|
- C.25/11, 2 ca - 01P/49 HV
|
|
|
- Luật Thương mại.
|
- S.26/11, 2 ca - 01P/49 HV
|
- Luật Hình sự 1, 2.
|
- C.26/11, 2 ca - 01P/49 HV
|
4
|
ĐH Luật Huế23 – L2
|
- Luật Hiến pháp 1, 2.
|
- C.25/11, 2 ca - 01P/57 HV
|
|
|
- Luật Thương mại 1, 2
|
- S.26/11, 2 ca - 01P/57 HV
|
- Luật Dân sự 1, 2.
|
- C.26/11, 2 ca - 01P/57 HV
|
5
|
ĐH QLĐĐ22 - Huế
|
- Thị trường BĐS;
- Bản đồ địa chính.
|
- C.25/11, 2 ca - 01P/30 HV
|
|
|
- Hệ thống TT địa lý;
- Đánh giá tác động môi trường.
|
- S.26/11, 2 ca - 01P/30 HV
|
- PL đất đai;
- Bản đồ học.
|
- C.26/11, 2 ca - 01P/30 HV
|
6
|
ĐH Luật HN VB1K7
|
- Luật Đầu tư;
- Luật Hôn nhân gia đình.
|
- Ca.1-06/11/2023;
- Ca.2-06/11/2023
|
7
|
ĐH Luật HN VB2K6
|
- Luật Hôn nhân gia đình;
- Pháp luật ASEAN;
- Luật Lao động.
|
- Ca.1-06/11/2023;
- Ca.2-06/11/2023;
- Ca.1-13/11/2023.
|
8
|
ĐH QTKD21
|
- Quản trị chiến lược;
- Quan hệ công chúng;
- Quản trị hiệu quả công việc.
|
- Ca.1-18/11/2023;
- Ca.2-18/11/2023;
- Ca.1-19/11/2023.
|
9
|
ĐH QTKD22
|
- Văn hoá doanh nghiệp;
- Quản trị Marketing;
- Quản trị vận hành.
|
- Ca.1-18/11/2023;
- Ca.2-18/11/2023;
- Ca.1-19/11/2023.
|
10
|
ĐH QTKD22-K2
|
- Triết học Mac-Lênin;
- Tư duy phản biện;
- Con người và môi trường.
|
- Ca.1-18/11/2023;
- Ca.2-18/11/2023;
- Ca.1-19/11/2023.
|
11
|
ĐH KT20-VB1
|
- Xác suất thống kê;
- Tư tưởng HCM;
- Nghiệp vụ ngân hàng.
|
- Ca.1-18/11/2023;
- Ca.2-18/11/2023;
- Ca.1-19/11/2023.
|
12
|
ĐH KT23-VB1
|
- Kinh tế chính trị Mác Lênin;
- Kế toán tài chính 1;
- Thị trường tài chính;
- Kinh doanh và nghiệp vụ.
|
- Ca.1-18/11/2023;
- Ca.2-18/11/2023;
- Ca.1-19/11/2023;
- Ca.2-19/11/2023.
|